Michel foucault là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Michel Foucault (1926–1984) là triết gia và sử gia tư tưởng người Pháp, nghiên cứu mối quan hệ giữa quyền lực, tri thức và chủ thể qua phân tích diễn ngôn và thể chế xã hội. Di sản tư tưởng của ông bao gồm phương pháp khảo cổ tri thức và phép genealogy, phân tích cách nhà tù, bệnh viện và trường học vận hành cơ chế giám sát và kỷ luật.
Định nghĩa Michel Foucault
Michel Foucault (1926–1984) là nhà triết học, sử gia tư tưởng và nhà xã hội học người Pháp, được xem là một trong những trí thức có ảnh hưởng sâu rộng nhất của thế kỷ 20. Tư tưởng của ông tập trung vào mối quan hệ giữa quyền lực, tri thức và chủ thể, thông qua việc phân tích cách các diễn ngôn (discourses) vận hành và thiết lập chuẩn mực xã hội.
Foucault không chỉ khảo sát lịch sử các ý tưởng mà còn phát triển phương pháp luận để phân tích “các thể chế” (institutions) như bệnh viện tâm thần, nhà tù, trường học và khoa học y sinh. Ông định nghĩa diễn ngôn không chỉ là ngôn từ mà là toàn bộ các thực hành xã hội – ngôn ngữ, thể chế, kiến trúc, quy tắc – tạo nên “môi trường sản sinh tư tưởng” (Stanford Encyclopedia of Philosophy).
Trong quan niệm của Foucault, tri thức và quyền lực luôn song hành; bất kỳ kiến thức nào cũng là kết quả của một cấu trúc quyền lực nhất định, đồng thời kiến thức đó củng cố và mở rộng quyền lực. Ông khai mở khái niệm “power/knowledge” để chỉ mối liên hệ không thể tách rời giữa hai yếu tố này.
Tiểu sử và bối cảnh lịch sử
Michel Foucault sinh ngày 15/10/1926 tại Poitiers, Pháp, trong gia đình có truyền thống ngành y. Năm 1946, ông đỗ tuyển sinh École Normale Supérieure ở Paris, học triết học dưới sự hướng dẫn của những nhân vật quan trọng như Jean Hyppolite. Ông tiếp tục công tác tại nhiều cơ sở học thuật, trong đó có Université de Clermont-Ferrand, Université de Lille và từ 1970 đến khi qua đời tại Collège de France.
Giai đoạn thập niên 1950–60 tại Pháp là thời kỳ biến động chính trị – xã hội sâu sắc: phong trào Marxist, nhân văn mới, sinh viên Paris ’68. Foucault tham gia diễn thuyết tại École Normale và tích cực tranh luận với các nhà triết học hậu cấu trúc như Derrida, Lacan. Tác phẩm đầu tay Madness and Civilization (1961) ra đời trong bối cảnh xã hội bắt đầu quan tâm đến quyền của bệnh nhân tâm thần và cải cách thể chế y tế.
Tiếp nối thành công của The Order of Things (1966), Foucault công bố Discipline and Punish (1975), chuyển hướng nghiên cứu từ lịch sử ý tưởng sang khảo sát thực tiễn kỷ luật, giám sát và chế độ tu dưỡng bản thân. Cuối đời, ông thực hiện bộ History of Sexuality (1976–1984), mở rộng khảo sát biopolitics – quản trị sinh mạng và cơ chế kiểm soát sinh sản, hôn nhân và dục tính.
Phép khảo cổ tri thức (Archaeology of Knowledge)
Archaeology of Knowledge là phương pháp luận mà Foucault đề xuất trong tác phẩm cùng tên (1969), nhằm khai quật “các tầng địa chất” của tri thức. Thay vì tìm bản chất ổn định, khảo cổ tri thức phân tích những “điểm ngăn cách” (epistemic breaks) giữa các giai đoạn lịch sử tri thức, xác định cách thức một hệ thống tri thức xuất hiện, biến đổi hoặc biến mất.
Khảo cổ tri thức chú trọng đến các đơn vị cơ bản của diễn ngôn (énoncés) – không phải là câu văn hay ý tưởng riêng lẻ, mà là tập hợp các phát ngôn được chấp nhận trong một “trường tri thức” nhất định. Ví dụ, Foucault phân tích “không gian bệnh lý” của y học cổ đại và y học hiện đại, từ đó minh chứng cách y học lập luận, đặt tên bệnh và tổ chức chữa trị.
- Xác định “điểm ngăn cách” giữa cổ điển và hiện đại trong The Order of Things.
- Phân tích cấu trúc diễn ngôn y học tại bệnh viện tâm thần trong Madness and Civilization.
- So sánh cách bệnh viện và nhà tù vận hành kỷ luật trong Discipline and Punish.
Phương pháp này không đặt câu hỏi “tại sao” mà hỏi “như thế nào” một tập hợp diễn ngôn được cấu thành. Nó là cơ sở để nghiên cứu những quy ước ẩn giấu trong khoa học, pháp luật, đạo đức và nghệ thuật.
Phép biểu đồ (Genealogy)
Genealogy, phát triển từ ý tưởng của Nietzsche, là bước tiếp theo trong phương pháp luận của Foucault. Thay vì truy tìm nguồn gốc thuần nhất, genealogy theo dấu lịch sử hỗn loạn, xung đột, tranh chấp và ngẫu nhiên tạo nên hiện tượng xã hội. Trong Discipline and Punish, Foucault theo dõi dòng chảy quyền lực từ hình phạt thể xác đến kỷ luật tinh vi, minh họa qua hình ảnh Panopticon.
Genealogy nhấn mạnh tính đa nguyên và không ổn định của lịch sử: không có cội nguồn “tinh khiết” mà chỉ có mạng lưới biến động, trong đó quyền lực và tri thức không ngừng khởi phát, hòa trộn và giám sát lẫn nhau. Ông dùng phương pháp này để phân tích cách nhà tù, bệnh viện, trường học, quân đội hình thành các kỹ thuật quản trị và nội hóa kỷ luật.
Yếu tố | Đặc điểm trong khảo cổ | Đặc điểm trong genealogy |
---|---|---|
Góc tiếp cận | Cấu trúc và quy ước diễn ngôn | Dòng chảy quyền lực và xung đột |
Mục tiêu | Giải mã điều kiện tri thức | Truy vết lịch sử biến động |
Phạm vi | Hệ thống ngôn ngữ–thể chế | Kỹ thuật kỷ luật, giám sát, quản trị sinh mạng |
Genealogy của Foucault mở ra hướng nghiên cứu tập trung vào “các công cụ quyền lực” (technologies of power) và “công nghệ bản thân” (technologies of the self), cho thấy cách cá nhân tự hình thành dưới áp lực diễn ngôn và thể chế.
Quyền lực – Kiến thức
Foucault khẳng định rằng quyền lực (power) và kiến thức (knowledge) không thể tách rời: bất kỳ hình thức kiến thức nào cũng được sản sinh trong mạng lưới quyền lực và đồng thời củng cố quyền lực đó. Ông định nghĩa mối quan hệ “power/knowledge” để nhấn mạnh rằng kiến thức không trung lập mà luôn phục vụ mục đích giám sát, điều khiển hoặc lập chuẩn hành vi.
Trong Discipline and Punish, Foucault mô tả cách mà hệ thống kỷ luật trong nhà tù, trường học, quân đội vận hành qua việc thu thập thông tin, ghi chép chi tiết và phân lớp cá nhân, từ đó xây dựng “cơ sở dữ liệu” con người phục vụ mục tiêu kiểm soát. Quyền lực biểu hiện thông qua các thể chế và thực hành hằng ngày, không chỉ qua bạo lực trực tiếp mà còn qua kiến tạo “chân lý” chung.
- Phân tích hồ sơ bệnh án, lý lịch phạm nhân, bảng điểm học sinh – ví dụ về lưu trữ thông tin.
- Cơ chế giám sát vô hình (Panopticon) khiến cá nhân tự điều chỉnh hành vi.
- Diễn ngôn y học, tâm thần học, tội phạm học định hình khái niệm “bệnh” và “tội phạm”.
Panopticism và giám sát
Hình ảnh Panopticon của Jeremy Bentham – kiến trúc nhà tù trung tâm có tháp canh, quan sát toàn bộ mà tù nhân không biết khi nào bị theo dõi – là ẩn dụ cho cơ chế giám sát xã hội tinh vi. Foucault giải thích trong Discipline and Punish rằng trong xã hội hiện đại, cơ chế kỷ luật đã lan rộng: trường học, bệnh viện, công xưởng đều áp dụng nguyên tắc “mắt trống” để con người tự giác tuân thủ.
Panopticism không chỉ là phương thức giám sát cảnh sát, mà còn là cách kiến tạo “thể chế nhìn thấy” (visible institution) và “con người bị nhìn thấy” (individuals under observation). Kết quả cuối cùng là cá nhân nội hóa quyền lực, tự trở thành “người gác” của chính mình.
Đặc điểm | Panopticon | Thể chế hiện đại |
---|---|---|
Kiến trúc | Tháp canh trung tâm | Camera, hồ sơ điện tử |
Cảm giác | Bị theo dõi có thể mọi lúc | Ứng dụng Data-mining, giám sát số liệu |
Kết quả | Tự điều chỉnh hành vi | Tự kiểm soát, tuân thủ quy tắc |
Sinh chính trị (Biopolitics) và quản trị bản thân
Trong History of Sexuality, Foucault mở rộng khảo sát quyền lực sang cấp độ dân số qua khái niệm biopolitics – “chính trị hóa sinh mạng”. Biopolitics là hình thức quản trị xã hội nhằm điều chỉnh tỷ lệ sinh, tuổi thọ, sức khỏe cộng đồng thông qua y tế, giáo dục, lao động, vệ sinh.
Ông chỉ ra rằng thể chế y tế công cộng, các chiến dịch tiêm chủng, chính sách kế hoạch hóa gia đình đều là công cụ quyền lực “nhẹ nhàng” tác động lên cơ thể con người và quần thể. Đồng thời, technologies of the self – “công nghệ bản thân” – là cách mà cá nhân sử dụng kiến thức, tu dưỡng đạo đức, tự điều chỉnh theo tiêu chuẩn xã hội.
- Chiến dịch y tế công cộng: tiêm chủng, kiểm soát dịch bệnh.
- Giáo dục thể chất và dinh dưỡng: nâng cao sức khỏe dân số.
- Self-care: yoga, thiền, quản lý stress như công nghệ bản thân.
Ảnh hưởng và tiếp nhận
Tư tưởng Foucault ảnh hưởng sâu rộng trong nhân học, xã hội học, văn hóa học và phê bình văn học. Các nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo cổ tri thức để phân tích diễn ngôn khoa học, pháp luật, truyền thông; phép genealogy để truy vết lịch sử kỹ thuật kỷ luật và giám sát.
Trong nghiên cứu giới (gender studies) và nghiên cứu hậu thuộc địa (postcolonial studies), Foucault được trích dẫn để giải thích cách mà kiến thức sản sinh ra “chủ thể” khác biệt và kỳ thị. Các ấn phẩm sau Foucault Machine và hội thảo quốc tế tiếp tục mở rộng di sản tư tưởng của ông.
Phê phán và tranh luận
Foucault nhận phải phê bình cho rằng ông thiếu lý thuyết về kháng cự và chủ thể tích cực, đề cao quyền lực đến mức phi nhân bản. Một số nhà phê bình tranh luận rằng genealogy quá bi quan, giảm thiểu vai trò ý thức và sáng tạo của con người trong lịch sử.
Có ý kiến cho rằng phân tích diễn ngôn của Foucault chủ yếu tập trung vào Châu Âu thế kỷ 18–19, khó áp dụng nguyên trạng cho bối cảnh khác. Tuy nhiên, tranh luận này kích thích các nghiên cứu so sánh xuyên văn hóa và giai đoạn, làm phong phú phương pháp luận hậu cấu trúc.
Tài liệu tham khảo
- Michael Mahon (2017). “Michel Foucault,” Stanford Encyclopedia of Philosophy.
- Timothy O’Leary (2005). “Foucault,” Internet Encyclopedia of Philosophy.
- Storey, A. (2019). Foucault’s Legacy. Bloomsbury Academic.
- Brush, S. G. (2006). Foucault: A Critical Reader. Routledge.
- The Foucault Info Archive. (n.d.)
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề michel foucault:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5